Product Name: | Ferrous Sulfate Heptahydrate | (FeSO4·7H2O) %: | ≥ 98.0 |
---|---|---|---|
Chloride (Cl): | ≤0.005% | Sulfur(S): | ≥11.5% |
(Iron) %: | ≥ 19.7 | (As) %: | ≤ 0.0002 |
(Pb) %: | ≤ 0.002 | CAS: | 7720-78-7 |
Appearance: | Light green | Origin: | Shandong, China |
Use: | Water Treatment | Relative Density: | 1.898 |
Ferrous sulfate có thể được sử dụng làm chất khử màu và chất keo tụ trong xử lý nước, đồng thời có thể làm giảm COD, amoniac và nitơ. Nó cũng có thể được sử dụng làm phân bón sắt để thúc đẩy sự phát triển của hoa và cây trồng.
Các thuộc tính khác
Tên sản phẩm |
Ferrous Sulfate Heptahydrate |
CAS NO. |
7720-78-7 |
Chứng chỉ | COA |
Tiêu chuẩn cấp | Cấp nông nghiệp, cấp công nghiệp, |
Áp dụng | Chất tạo bông xử lý nước |
Công dụng | Phân bón, xử lý nước |
Ngoại hình | Xanh lam-xanh lục |
Tạp chất kim loại nặng | ≤ 10ppm |
Độ hòa tan | Dễ hòa tan |
Nơi xuất xứ |
ShanDong, Trung Quốc |
Tên thương hiệu |
AOXINCHENG |
Mã HS | 28332910 |
Công thức hóa học | FeSO4·7H2O |
Đóng gói | 25kg/50kg/1000kg |
Ferrous Sulfate Heptahydrate
Ferrous sulfate heptahydrate, thường được gọi là vitriol xanh, là một chất hóa học bao gồm các tinh thể ferrous sulfate ở dạng không đều, khối, hình cột hoặc hạt. Nó có màu xanh lam-xanh lục, xanh lục với các vệt trắng.
Công thức hóa học: FeSO₄·7H₂O, pH 3, điểm nóng chảy 64°C và hòa tan trong nước và glycerin khi phân hủy nhiệt.
Ferrous sulfate heptahydrate là sản phẩm phụ của quá trình axit sulfuric trong sản xuất các sản phẩm kim loại hiếm. Nó xuất hiện dưới dạng chất rắn tinh thể màu xanh lục nhạt hoặc vàng lục. Thêm một lượng quy định vào nước kiềm có thể điều chỉnh độ pH của nước, liên kết hữu cơ với chất rắn lơ lửng trong nước và đẩy nhanh quá trình lắng.
Ứng dụng:
1. Cải thiện đất, Phân bón
Ferrous sulfate cấp nông nghiệp được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất. Nó có thể làm giảm độ kiềm của đất và có thể được thêm vào cây trồng. Nó cũng có thể được sử dụng làm phân bón và làm chất xúc tác cho việc sản xuất các sắc tố xanh trong cây trồng, đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ của cây.
2. Xử lý nước
Ferrous sulfate đã được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải đô thị và công nghiệp để tạo bông, lọc nước và loại bỏ phốt pho để ngăn chặn hiện tượng phú dưỡng của nước mặt.
3. Chất tạo màu
Ferrous sulfate được sử dụng làm nguyên liệu thô cho mực, đặc biệt là mực gall sắt. Nó cũng được sử dụng làm chất cầm màu để nhuộm len.
Đóng gói và bảo quản
Đóng gói: Túi dệt 25 kg có PE bên trong. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Các sản phẩm sấy khô sẽ được bảo quản tốt trong 12 tháng và các sản phẩm chất lượng cao sẽ được bảo quản tốt trong 1 tháng. Tuy nhiên, các sản phẩm đạt tiêu chuẩn phải được sử dụng trong vòng một tuần vào mùa hè. Nếu không,
Câu hỏi thường gặp
1. Bạn là nhà sản xuất hay công ty thương mại?
Chúng tôi là nhà sản xuất chuyên nghiệp với nhà máy riêng.
2. Chúng ta có thể làm OEM không?
Có, đơn đặt hàng tùy chỉnh được chào đón.
3. Bạn có thể cung cấp mẫu không?
Có. Chúng tôi có thể cung cấp mẫu miễn phí.
4. Màu sắc và bao bì của bạn có thể tùy chỉnh được không?
Có, màu sắc và bao bì có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.
5. Bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào?
Đặt cọc 50% trước, số dư 50% trước khi giao hàng qua T/T, PayPal, Western Union hoặc các phương thức khác.
6. Làm thế nào để xử lý các vấn đề khác?
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.